BMR là gì? Công thức tính BMR để giảm cân CHÍNH XÁC
Chỉ số BMR là lượng calo tối thiếu mà cơ thể cần để duy trì các chức năng sống cơ bản trong trạng thái nghỉ ngơi. Trong bài viết này, cùng OKACHI tìm hiểu về BMR là gì? Công thức tính và cách sử dụng BMR để giảm cân hoặc tăng cân. Tham khảo ngay!
1. BMR là gì?
BMR là viết tắt của Basal Metabolic Rate là chỉ số biểu thị lượng calo mà cơ thể cần tiêu hao để duy trì các chức năng sống cơ bản khi ở trạng thái nghỉ ngơi hoàn toàn. Đây là mức năng lượng tối thiểu cần thiết để cơ thể thực hiện các hoạt động cơ bản nhằm duy trì sự sống và ổn định như hít thở, tuần hoàn máu, hoạt động của tim, xử lý chất dinh dưỡng trong hệ tiêu hóa và duy trì chức năng của các cơ quan quan trọng như não, gan, phổi và thận.
2. Ý nghĩa của BMR như thế nào?
BMR là cơ sở để tính nhu cầu calo, bao gồm cả nhu cầu calo để duy trì và giảm cân. Giúp bạn hiểu quá trình trao đổi chất và các yếu tố ảnh hưởng đến nó. Khi bạn giảm cân, BMR của bạn cũng sẽ giảm. Việc theo dõi BMR có thể giúp bạn đảm bảo rằng bạn đang giảm cân một cách an toàn và hiệu quả.
3. BMR bao nhiêu là chuẩn
Chỉ số BMR bao nhiêu là chuẩn, BMR chỉ là một ước tính và có thể dao động tùy thuộc vào từng cá nhân. Bạn có thể tham khảo bảng chỉ số BMR bình thường cho người trưởng thành như sau:
Nhóm tuổi | Nam | Nữ |
---|---|---|
18-29 tuổi | 1.725-2.090 calo | 1.455-1840 calo |
30-39 tuổi | 1.630-2.000 calo | 1.360-1.740 calo |
40-49 tuổi | 1.535-1.910 calo | 1.270-1.650 calo |
50-59 tuổi | 1.440-1.820 calo | 1.180-1.560 calo |
60-69 tuổi | 1.345-1.730 calo | 1.100-1.480 calo |
70-79 tuổi | 1.250-1.640 calo | 1.020-1.400 calo |
4. Cách tính BMR chính xác
Dưới đây là một số công thức phổ biến để tính BMR:
4.1. Công thức Harris-Benedict
Có nhiều cách để tính BMR nhưng cách phổ biến nhất là sử dụng công thức
Công thức Harris-Benedict được phát triển bởi James A. Harris và Francis G. Benedict vào năm 1919. Công thức này dựa trên các yếu tố như:
Nữ giới: BMR = 655 + (9,6 x cân nặng tính bằng kg) + (1,8 x chiều cao tính bằng cm) – (4,7 x tuổi tính theo năm)
Nam giới: BMR = 66 + (13,7 x cân nặng tính bằng kg) + (5 x chiều cao tính bằng cm) – (6,8 x tuổi tính theo năm)
Ví dụ: Một phụ nữ 25 tuổi, cao 160cm và nặng 50 kg có BMR = 655 + (9,6 x 50) + (1,8 x 160) – (4,7 x 25) = 1.425 calo.
Công thức Harris-Benedict là một ước tính, vì vậy kết quả có thể không chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, công thức này là một phương pháp phổ biến để ước tính BMR.
4.2. Công thức Minfflin-St. Jeor
Công thức Mifflin-St. Jeor được phát triển bởi Mark D. Mifflin, Samuel R. St. Jeor, và cộng sự vào năm 1990.
Công thức Mifflin-St. Jeor được tính như sau:
Nữ giới: BMR = 10 × trọng lượng (kg) + 6,25 × chiều cao (cm) − (5 × tuổi) − 161
Nam giới: BMR = 10 × trọng lượng (kg) + 6,25 × chiều cao (cm) − (5 × tuổi) + 5
Ví dụ: Một phụ nữ 25 tuổi, cao 160cm và nặng 50 kg có BMR = 10 × 50 + 6,25 × 160 − (5 × 25) − 161 = 1.401,5 calo.
Công thức Mifflin-St. Jeor được coi là chính xác hơn công thức Harris-Benedict, đặc biệt là đối với những người có lượng cơ bắp cao.
Với mọi người để có vóc dáng cân đối nên tập luyện thể dục với máy chạy bộ OKACHI
4.3. Công thức Kat-McArdle
Công thức Katch-McArdle được phát triển bởi Victor Katch và William McArdle vào năm 1973.
Công thức Katch-McArdle được tính như sau:
Nữ giới: BMR = (370 + 21.7 × trọng lượng (kg) + 9.6 × chiều cao (cm) − 4.7 × tuổi) × % chất béo
Nam giới: BMR = (66 + 25.2 × trọng lượng (kg) + 11.5 × chiều cao (cm) − 6.8 × tuổi) × % chất béo
Ví dụ: Một phụ nữ 25 tuổi, cao 160cm và nặng 50 kg, có % chất béo là 25%, có BMR = (370 + 21.7 × 50 + 9.6 × 160 − 4.7 × 25) × 25% = 1.531 calo.
Công thức Katch-McArdle được coi là chính xác nhất trong số các công thức ước tính BMR, nhưng nó yêu cầu bạn biết % chất béo của cơ thể.
4.4. Công thức Schofield
Công thức Schofield được phát triển bởi Sir Reginald Schofield vào năm 1961.
Công thức Schofield được tính như sau:
Nữ giới: BMR = 447,593 + 9,247 × trọng lượng (kg) + 3,098 × chiều cao (cm) – 4,330 × tuổi
Nam giới: BMR = 88,362 + 13,397 × trọng lượng (kg) + 4,799 × chiều cao (cm) – 5,677 × tuổi
Ví dụ: Một phụ nữ 25 tuổi, cao 160cm và nặng 50 kg có BMR = 447,593 + 9,247 × 50 + 3,098 × 160 – 4,330 × 25 = 1.425 calo.
Công thức Schofield là một trong những công thức ước tính BMR lâu đời nhất và được sử dụng rộng rãi nhất. Công thức này được coi là tương đối chính xác, nhưng nó không tính đến % chất béo của cơ thể.
4.5. Công thức Cunningham
Công thức Cunningham được phát triển bởi Edward Cunningham vào năm 1980.
Công thức Cunningham được tính như sau:
Nữ giới: BMR = 500 + (22 x cân nặng (kg)) + (10 x chiều cao (cm)) – (5 x tuổi)
Nam giới: BMR = 600 + (22 x cân nặng (kg)) + (10 x chiều cao (cm)) – (5 x tuổi)
Ví dụ: Một phụ nữ 25 tuổi, cao 160cm và nặng 50 kg có BMR = 500 + (22 x 50) + (10 x 160) – (5 x 25) = 1.425 calo.
Công thức Cunningham là một trong những công thức ước tính BMR đơn giản và dễ sử dụng nhất. Tuy nhiên, công thức này không tính đến % chất béo của cơ thể
4.6. So sánh 5 công thức tính BMR
Công thức | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Harris - Benedict | Đơn giản và dễ sử dụng | Không tính đến % chất béo cơ thể |
Minfflin-St. Jeor | Chính xác hơn công thức Harris-Benedict | Yêu cầu biết % chất béo cơ thể |
Katch-McArdle | Chính xác nhất | Yêu cầu biết % chất béo cơ thể |
Schofield | Tương đối chính xác | Không tính đến % chất béo cơ thể |
Cunningham | Đơn giản và dễ sử dụng | Không tính đến % chất béo cơ thể |
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến BMR
Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến chỉ số BMR (tỷ lệ trao đổi năng lượng cơ bản) của một người. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:
5.1. Cân nặng
Cân nặng của bạn có thể ảnh hưởng đến BMR. Người có cân nặng cao hơn thường có BMR cao hơn do cơ thể cần nhiều năng lượng hơn để duy trì hoạt động hàng ngày.
Chiều cao: Chiều cao cũng có thể ảnh hưởng đến BMR. Người cao hơn thường có BMR cao hơn do có diện tích bề mặt cơ thể lớn hơn, cần nhiều năng lượng hơn để duy trì hoạt động cơ bản.
5.2. Độ tuổi
Tuổi cũng có thể ảnh hưởng đến BMR. Khi bạn già đi, cơ thể có xu hướng mất đi cơ và tăng mỡ, dẫn đến giảm BMR.
5.3. Giới tính
Giới tính cũng có tác động đáng kể đến BMR. Nam giới thường có BMR cao hơn do có nhiều cơ bắp và mức độ hoạt động cơ bản cao hơn so với phụ nữ.
5.4. Tỷ lệ cơ bắp và mỡ
Tỷ lệ cơ bắp và mỡ trong cơ thể cũng có thể ảnh hưởng đến BMR. Cơ bắp có khả năng đốt cháy năng lượng nhiều hơn so với mỡ, vì vậy người có tỷ lệ cơ bắp cao hơn có thể có BMR cao hơn.
5.5. Hoạt động thể chất
Mức độ hoạt động thể chất hàng ngày cũng có thể ảnh hưởng đến BMR. Người có lối sống năng động và tập thể dục thường có BMR cao hơn do cần nhiều năng lượng để duy trì hoạt động.
5.6. Di truyền
Yếu tố di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến BMR. Một số người có gen di truyền giúp tăng BMR, trong khi người khác có gen di truyền giúp giảm BMR.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến BMR và có thể có yếu tố khác cũng có tác động. Để xác định chính xác BMR của bạn, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng.
Gợi ý một số bài tập giảm cân:
Deadlift là gì và các bài tập Deadlift cho người mới BẮT ĐẦU
10 bài tập plank giảm mỡ bụng NHANH CHÓNG và đơn giản nhất
Các bài tập ngực dưới tại nhà và tại phòng gym CHI TIẾT nhất
6. Hỏi đáp - BMR
6.1. So sánh BMR và TDEE
Đặc điểm | BMR | TDEE |
---|---|---|
Định nghĩa | Lượng calo mà cơ thể đốt cháy để duy trì các chức năng sống cơ bản khi nghỉ ngơi | Lượng calo mà cơ thể đốt cháy trong một ngày, bao gồm cả khi nghỉ ngơi và khi hoạt động |
Yếu tố ảnh hưởng | Giới tính, tuổi tác, chiều cao, cân nặng | Giới tính, tuổi tác, chiều cao, cân nặng, hoạt động thể chất |
Cách tính | Sử dụng các công thức tính BMR | Sử dụng công thức tính TDEE |
6.2. Ăn dưới BMR có sao không?
Ăn dưới BMR không được khuyến khích vì nó có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Khi bạn tiêu thụ ít calo hơn mức cần thiết để duy trì các chức năng cơ bản của cơ thể, bạn có thể gặp phải các vấn đề như giảm cơ bắp, làm chậm quá trình trao đổi chất, mệt mỏi và suy giảm năng lượng. Điều này cũng có thể dẫn đến tăng cân trở lại khi bạn ngừng ăn kiêng và có nguy cơ mắc các rối loạn ăn uống.
6.3. Gợi ý một số cách tăng BMR giảm cân hiệu quả
Để giảm cân, bạn cần tạo ra thâm hụt calo, nghĩa là bạn đốt cháy nhiều calo hơn mức bạn tiêu thụ. Một cách để tạo ra thâm hụt calo là giảm lượng calo nạp vào. Bạn có thể làm điều này bằng cách:
Ăn ít calo hơn mức bạn cần
Chọn các loại thực phẩm ít calo hơn
Hạn chế ăn vặt
Một cách khác để tạo ra thâm hụt calo là tăng cường hoạt động thể chất. Tập thể dục giúp bạn đốt cháy calo, từ đó giúp bạn giảm cân. Bạn có thể tập thể dục cường độ trung bình 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
Qua bài viết trên, bạn đã biết BMR là một chỉ số quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về nhu cầu calo của cơ thể. Bằng cách tính toán BMR và sử dụng BMR một cách hợp lý, bạn có thể đạt được mục tiêu cân nặng của mình một cách an toàn và hiệu quả. Okachi chúc bạn thành công!
Xem thêm:
Chạy bộ đốt BAO NHIÊU calo chạy bộ 15p giảm bao nhiêu calo
Gập bụng đốt bao nhiêu calo và các LỢI ÍCH khi gập bụng
Bài viết liên quan: